![](img/dict/02C013DD.png) | [kháng chiến] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to carry out a war of resistance |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhân dân Việt Nam kháng chiến chống thÆ°c dân Pháp trong chÃn năm |
| The Vietnamese people carried out a war of resistance against the French colonialists for nine years |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | resistance war |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tất cả há» Ä‘á»u hy sinh trong thá»i kháng chiến chống Mỹ |
| All of them laid down their lives in the anti-American resistance war |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | Resistance |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tham gia kháng chiến |
| To join the Resistance |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Thà nh viên trong lá»±c lượng kháng chiến; ngÆ°á»i kháng chiến |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Resistance fighter |